Bảng Giá Dịch Vụ TAXI HÀ NAM
STT | Hành trình | Loại xe | |||
4 chỗ |
5 chỗ |
17 chỗ |
|||
1 |
Hà Nam <=> Hà Nội |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
|
2 |
Hà Nam <=> Hà Tây |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
|
3 |
Hà Nam <=> Hưng Yên |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
|
4 |
Hà Nam <=> Thái Bình |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
|
5 |
Hà Nam <=> Hòa Bình |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
1,050,000đ |
|
6 |
Hà Nam <=> Ninh Bình |
800.000đ |
800.000đ |
800.000đ |
|
7 |
Hà Nam <=> Nam Định |
800.000đ |
800.000đ |
800.000đ |
|
08 |
Hà Nam <=> Thanh Hóa |
800.000đ |
800.000đ |
800.000đ |
|
09 |
Hà Nam <=> Hải Dương |
800.000đ |
800.000đ |
800.000đ |
|